Jude Bellingham là đại diện tiêu biểu cho thế hệ tiền vệ hoàn thiện mới của bóng đá thế giới – trẻ, bản lĩnh và sở hữu phẩm chất vượt xa tuổi tác. Từ Dortmund đến Real Madrid, anh không chỉ phát triển mà còn bùng nổ, trở thành trung tâm của mọi đường bóng với khả năng bao quát rộng, tranh chấp mạnh mẽ và đóng góp trực tiếp vào khâu ghi bàn.
Bellingham mang trong mình sự tự tin của một thủ lĩnh, sự tinh tế trong từng pha chạm bóng và sự lạnh lùng ở những khoảnh khắc quyết định. Anh vừa có nhãn quan kiến tạo, vừa sở hữu khả năng xâm nhập vòng cấm như một tiền đạo thực thụ.
Ở mỗi trận đấu, Jude đều tạo ra cảm giác rằng anh có thể xoay chuyển cục diện bất cứ lúc nào. Bellingham không chỉ là tương lai – anh đang trở thành biểu tượng mới của Real Madrid và một trong những tiền vệ toàn diện nhất của bóng đá hiện đại.

Tốc độ
Bellingham mùa WS mang lại cảm giác nhẹ và thoát hơn khi di chuyển, đặc biệt trong các pha băng tuyến hoặc đuổi bóng chủ động. WS có bước chạy đầu khá nhanh, duy trì độ thoát bóng tốt và thể hiện sự linh hoạt rõ rệt khi thay đổi hướng chạy. Dù không phải mẫu cầu thủ bùng nổ, WS vẫn đủ tốc độ để theo kèm, áp sát và tạo lợi thế trong các pha chuyển trạng thái. Ngược lại, mùa WB thiên về sự đầm và chắc hơn, tốc độ không kém nhiều nhưng cảm giác nặng hơn đôi chút khi tăng tốc ngắn. Tuy nhiên, khi đã vào guồng, WB duy trì tốc độ tương đối ổn định và ít lỗi tay chân. Một bên thoát – linh hoạt (WS), một bên đầm – ổn định (WB).
Dứt điểm
Ở khả năng kết thúc, Bellingham mùa WB cho cảm giác uy lực và ổn định hơn. Những cú sút từ tuyến hai hoặc các pha kết thúc trong vòng cấm của WB có lực tốt, bóng đi nặng và độ chính xác cao. Trong khi đó, WS lại mang thiên hướng mềm mại hơn: đặt lòng mượt, ZD tròn và có độ cong ổn định. Tuy nhiên, độ uy lực ở các pha sút thẳng của WS không mạnh như WB. WB tỏ ra vượt trội ở sự toàn diện: lực – độ nặng – độ ổn định đều cao, trong khi WS lại hợp phong cách kết thúc tinh tế, chú trọng cảm giác bóng.

Chuyền bóng
WS là mùa thể hiện rõ chất “nhạc trưởng ẩn” của Bellingham. Các đường chọc khe, chuyền ngược hay ban bật của WS đều mềm, chính xác và giàu tính liên kết. Khả năng giữ nhịp và đưa bóng đúng điểm rơi của WS khiến mùa thẻ này rất hợp với vai trò CAM hoặc CM chơi thiên về kiểm soát. WB thì chắc và thẳng hơn: chuyền mạnh, nhanh, ít “vẽ vời” nhưng cực kỳ hiệu quả trong thế trận tốc độ hoặc pressing cao. WB không mềm bằng WS, nhưng lại đáng tin cậy khi triển khai bóng dọc biên, dọc trục hoặc trong môi trường tranh chấp nặng.
Rê bóng
Bellingham WS sở hữu cảm giác bóng mượt và thanh thoát hơn. Khi rê bóng, WS cho cảm giác nhẹ chân, dễ xoay chuyển, các động tác nhỏ gọn nhưng đủ sắc để vượt qua đối thủ trong các pha xử lý một chạm. WB lại mang phong cách vững và đầm: bóng dính chân, giữ trụ tốt khi rê và ít bị hất văng. Tuy nhiên, độ linh hoạt không bằng WS trong không gian hẹp. WS thích hợp với kiểu rê mềm, điều tiết, thoát pressing nhẹ nhàng; còn WB phù hợp rê trong tranh chấp, sử dụng sức mạnh để giữ bóng.

Tì đè
Đây là điểm WB vượt trội rõ ràng. Thể hình, cân bằng và độ đầm giúp Bellingham WB chống chịu va chạm rất tốt. Ở những pha “vai đấu vai”, WB thường giành lợi thế nhờ trọng tâm ổn định và sức mạnh tổng thể. WS vẫn khỏe nhưng hơi nhẹ hơn, thiên về dùng động tác hoặc tốc độ để né thay vì đặt vai đấu trực diện. Nếu WS mang phong cách linh hoạt, né tránh và thoát pressing bằng kỹ năng, thì WB lại mang hình ảnh một chiến binh tuyến giữa thực thụ: lì, chắc và khó bị hất văng.