Joshua Kimmich là biểu tượng của sự chính xác, kỷ luật và trí tuệ chiến thuật – mẫu cầu thủ mà mọi HLV đều khao khát sở hữu. Bắt đầu sự nghiệp ở vị trí hậu vệ phải, anh dần chuyển mình để trở thành một trong những tiền vệ trung tâm toàn diện bậc nhất bóng đá hiện đại.

 

Kimmich không cao lớn hay quá nhanh, nhưng lại sở hữu thứ “vũ khí” đắt giá hơn: tư duy đọc trận đấu sắc bén, khả năng điều tiết nhịp độ tài tình và sự bình tĩnh đến lạnh lùng trong những khoảnh khắc then chốt. Từ những đường chuyền mở ra không gian, những pha thu hồi bóng cực kỳ chuẩn xác, cho đến khả năng pressing bền bỉ không ngừng nghỉ, Kimmich luôn mang dáng dấp của một thủ lĩnh thầm lặng — người làm chủ khu trung tuyến bằng sự thông minh và cá tính mạnh mẽ. 

Dù khoác áo Bayern Munich hay ĐTQG Đức, anh vẫn giữ hình ảnh của một “cỗ máy chiến thuật” chuẩn mực, đại diện cho tinh thần Đức kiên cường và hiệu quả. Joshua Kimmich không chỉ giỏi, anh còn là hiện thân của sự ổn định và đẳng cấp kéo dài qua nhiều mùa bóng.



Tốc độ – cải thiện rõ rệt ở mùa 25TS 

WS: Tốc độ ở mức trung bình, đủ để xoay trục tuyến giữa nhưng thiếu sự bùng nổ khi cần đuổi bóng hoặc tranh chấp chuyển trạng thái. Di chuyển ổn nhưng không nhanh.

25TS: Nhanh hơn WS, cả ở bứt tốc đầu và tốc độ chạy dài. Cảm giác linh hoạt hơn, xoay người nhanh hơn và bắt kịp tình huống tốt hơn trong các pha pressing. 

→ Nhận xét: 25TS cơ động hơn rõ rệt, quan trọng với một CDM/CM trong meta tốc độ cao. 


Tin liên quan

So sánh hai mùa giải WS và CH của Z. Zidane trong FC Online


Dứt điểm – không phải điểm mạnh nhưng có sự khác biệt 

WS: Dứt điểm tròn vai, sút xa ổn nhưng lực không quá lớn. Khả năng dứt điểm tuyến hai có nhưng thiếu độ hiểm để tạo đột biến. 

25TS: Dứt điểm được cải thiện nhẹ, sút xa bén hơn, các pha ZD hoặc CD có độ chính xác tốt hơn. Tuy không phải sát thủ tuyến hai, nhưng hiệu quả cao hơn so với WS. 

→ Nhận xét: 25TS trội hơn, đặc biệt ở sút xa – hợp với lối chơi dứt điểm ngoài vòng cấm. 



Chuyền bóng – đẳng cấp của Kimmich 

WS: Chuyền bóng rất mượt, độ chính xác cao ở cả ngắn, trung và dài. Khả năng điều phối nhịp, mở biên và chuyền giữ nhịp thuộc hàng top trong nhóm CM/CDM. 

25TS: Chuyền bóng vẫn đỉnh, nhưng thiên về hiệu quả chiến thuật hơn sự mềm mại. Các pha chuyền dài mạnh hơn, tốc độ bóng cao, và khả năng phất bóng phản công tốt hơn WS. 

→ Nhận xét: WS = mượt – tinh tế – “Kimmich kiểm soát”. 25TS = mạnh – trực diện – “Kimmich hỗ trợ phản công”. 

Rê bóng – mềm mại vs cơ động 

WS: Rê bóng mượt, chân trái – phải đều cân bằng, xoay trở khéo léo trong không gian hẹp. Đây là mùa cho cảm giác “mịn” trong điều tiết tuyến giữa. 

25TS: Rê bóng nhanh hơn, đổi hướng gắt hơn, nhưng cứng hơn so với WS. Khi đẩy bóng dài, 25TS mang lại tốc độ tốt hơn. 

→ Nhận xét: WS mềm mại và cân bằng; 25TS nhanh – gắt – phù hợp meta pressing tốc độ. 



Tì đè – sự chắc chắn đặc trưng 

WS: Thân người chắc, tranh chấp ổn định, giữ vị trí tốt. Tuy nhiên không quá vượt trội khi đối đầu với các CM/CDM thiên sức mạnh. 

25TS: Tì đè tốt hơn, lực va mạnh hơn và dễ lấy bóng hơn. Bản 25TS cho cảm giác lì hơn, áp sát và tranh chấp quyết liệt hơn nhiều. 

→ Nhận xét: 25TS cứng hơn rõ rệt, phù hợp cho vai trò phòng ngự trung tâm.